Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

замерзать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замёрзнуть)

  1. (превращаться в лёд) đông lại, đông đặc, đóng băng
  2. (покрываться льдом) phủ băng.
    вода замёрзла — nước đông lại
    река замёрзла — [dòng] sông đã đóng băng
    окно замёрзло — cửa sổ bị phủ băng
  3. (погибать) chết rét.
  4. (thông tục)(зябнуть) [bị] rét cóng, lạnh cóng
    я совсем замёрз — tôi bị rét cóng
    у него замёрзли руки — tay anh ấy lạnh cóng

Tham khảo

sửa