замерзать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của замерзать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zamerzát' |
khoa học | zamerzat' |
Anh | zamerzat |
Đức | samersat |
Việt | damerdat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзамерзать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: замёрзнуть)
- (превращаться в лёд) đông lại, đông đặc, đóng băng
- (покрываться льдом) phủ băng.
- вода замёрзла — nước đông lại
- река замёрзла — [dòng] sông đã đóng băng
- окно замёрзло — cửa sổ bị phủ băng
- (погибать) chết rét.
- (thông tục)(зябнуть) [bị] rét cóng, lạnh cóng
- я совсем замёрз — tôi bị rét cóng
- у него замёрзли руки — tay anh ấy lạnh cóng
Tham khảo
sửa- "замерзать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)