Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

закругление gt

  1. (действие) [sự] làm tròn, vo tròn, tròn, lượn tròn.
  2. (изгиб) đoạn đường cong, cung lượn.

Tham khảo

sửa