Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

заклиниваться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заклиниться)

  1. (Bị) Nghẽn, kẹt, hóc, mắc, tắc, chẹt.

Tham khảo sửa