заклиниться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của заклиниться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zaklínit'sja |
khoa học | zaklinit'sja |
Anh | zaklinitsya |
Đức | saklinitsja |
Việt | daclinitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
заклиниться Hoàn thành (, 4b)
- Xem заклиниваться
Tham khảo sửa
- "заклиниться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)