задирать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của задирать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadirát' |
khoa học | zadirat' |
Anh | zadirat |
Đức | sadirat |
Việt | dađirat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзадирать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: задрать)), ((В))
- (thông tục)(поднимать кверху) — chổng. . . lên, ngẩng. . . lên, ngửng. . . lên, hểnh. . . lên, vênh. . . lên
- (заворачивать) vén. . . lên
- задирать голову — ngẩng (ngửng) đầu lên
- (кожу, ноготь и т. п. ) xước, trầy, sầy, sây sát.
- тк. несов. (thông tục) — (дразнить) kiếm chuyện, gây gổ, gây sự, gây chuyện, sinh sự
- (thông tục)(убить, растерзать) — xé tan, xé xác, giết
- .
- задирать нос — hểnh mũi, vênh mặt, lên mặt
Tham khảo
sửa- "задирать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)