заделывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заделывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zadélyvat' |
khoa học | zadelyvat' |
Anh | zadelyvat |
Đức | sadelywat |
Việt | dađelyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаделывать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: заделать) ‚(В)
- Bịt kín, bít kín, lấp kín, phủ kín, che kín, vá kín (тех. ).
- заделывать пробоину — bịt (bít, vá) kín lỗ thủng
- заделывать дверь — bịt (bít) cửa vào
- заделывать что-л. досками, кирпичом — lấy ván, gạch che (lấp, bịt) cái gì
- .
- заделывать семена — с.-х. — vùi hạt, lấp hạt
Tham khảo
sửa- "заделывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)