заготовка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заготовка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zagotóvka |
khoa học | zagotovka |
Anh | zagotovka |
Đức | sagotowka |
Việt | dagotovca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзаготовка gc
- (подготовка заранее) [sự] chuẩn bị trước, chuẩn bị sẵn
- (создание запасов) [sự] dự trữ, trữ sẵn
- (закупка) [sự] thu mua
- (сбор, добыча) [sự] thu nhặt, săn bắt, khai thác.
- заготовка сырья — [sự] dự trữ nguyên liệu
- заготовка хлеба — [sự] thu mua lúa mì
- государственные заготовкаи — việc Nhà nước thu mua
- (полупродукт) phôi
- (сапожная) má đế cắt sẵn.
Tham khảo
sửa- "заготовка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)