Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

завиток

  1. (локон) búp tóc quăn (xoăn).
  2. (росчерк) nét ngoáy móc câu.
    архит. — nếp cuộn
  3. (виток спирали) vòng xoắn ốc.

Tham khảo

sửa