завзятый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của завзятый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zavzjátyj |
khoa học | zavzjatyj |
Anh | zavzyaty |
Đức | sawsjaty |
Việt | davdiaty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaзавзятый (thông tục)
- Hăng say, sốt sắng, nhiệt thành, say mê, ham mê; (настоящий, истый) chân chính, thật sự, thực sự.
- завзятый курильщик — người nghiện thuốc nặng
- завзятый коллекционер — người sưu tập hăng say
Tham khảo
sửa- "завзятый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)