Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

заведующий ((скл. как прил.))

  1. (Người) Quản lý, quản trị, phụ trách, chủ nhiệm, giám đốc, trưởng.
    заведующий учебной частью — trưởng phòng giáo vụ
    заведующий кафедрой — chủ nhiệm bộ môn
    заведующий детским садом — người phụ trách vườn trẻ
    заведующий магазином — cửa hàng trưởng
    заведующий отделом — vụ trưởng, trưởng phòng

Tham khảo

sửa