заботиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của заботиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabótit'sja |
khoa học | zabotit'sja |
Anh | zabotitsya |
Đức | sabotitsja |
Việt | dabotitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaзаботиться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: позаботиться)
- (тревожиться) lo lắng, lo âu, lo ngại, lo nghĩ, băn khoăn, áy náy.
- он ни о чём не заботитьсятся — nó không lo lắng gì hết
- (окружать заботой) quan tâm, chăm sóc, chăm chút, chăm lo, chăm nom, săn sóc.
- заботиться о детях — chăm chút (chăm sóc, săn sóc) con cái
- заботиться о своём здоровье — chăm sóc sức khỏe của mình
Tham khảo
sửa- "заботиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)