Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

забастовщик

  1. (Người) Thợ bãi công, công nhân đình công; (об учащемся) [người] học sinh bãi khóa, sinh viên bãi khóa; (о торговце) người bãi thị.

Tham khảo

sửa