забастовщик
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của забастовщик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | zabastóvščik |
khoa học | zabastovščik |
Anh | zabastovshchik |
Đức | sabastowschtschik |
Việt | dabaxtovsic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaзабастовщик gđ
- (Người) Thợ bãi công, công nhân đình công; (об учащемся) [người] học sinh bãi khóa, sinh viên bãi khóa; (о торговце) người bãi thị.
Tham khảo
sửa- "забастовщик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)