живучий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của живучий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | živúčij |
khoa học | živučij |
Anh | zhivuchi |
Đức | schiwutschi |
Việt | giivutri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaживучий
- Có nhiều sức sống, có sức sống cao, sống dai.
- живучийее растение — cây sống dai
- (перен.) (устойчивый) giữ được lâu, dai dẳng, thâm căn cố đế.
- живучийее представление — lối tưởng tượng dai dẳng
- старые првычки живучийи — những thói cũ thâm căn cố đế
Tham khảo
sửa- "живучий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)