живописный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của живописный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | živopísnyj |
khoa học | živopisnyj |
Anh | zhivopisny |
Đức | schiwopisny |
Việt | giivopixny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaживописный
- (Thuộc về) Hội họa; (выполненный красками) [bằng] sơn dầu.
- (красивый) đẹp, ngoạn mục, đẹp như tranh vẽ.
- (перен.) (яркий, образный) — sặc sỡ, nhiều hình ảnh.
Tham khảo
sửa- "живописный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)