жертва
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жертва
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žértva |
khoa học | žertva |
Anh | zhertva |
Đức | schertwa |
Việt | giertva |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaжертва gc
- (божеству) lễ vật, người hiến sinh.
- приносить жертву — cúng, cúng lễ, cúng tế, dâng lễ vật
- (жертвоприношение) lễ hiến sinh, [sự] cúng, cúng tế, cúng lễ.
- (самопожертвование) [sự] hy sinh, hi sinh.
- приносить в жертву — hy sinh
- приносить жертву чему-л. — hy sinh vì cái gì
- ценой больших жертв — bằng những hy sinh lớn lao, bị tổn thất nhiều
- (пострадавший) nạn nhân, người bị [tai] nạn, người bị [tai] hại
- (погибший) người [bị] hy sinh.
- жертвы войны — những nạn nhân chiến tranh, những người hy sinh trong chiến tranh
- человеческие жертвы — những tổn thất về người, những người chết
- жертва агрессии — nước bị xâm lược
- жертва пожара — người bị hỏa tai
- пасть жертвой чего-л. — bị nạn, hy sinh vì cái gì
- (уст.) (пожертвование) của quyên cúng.
Tham khảo
sửa- "жертва", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)