желать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của желать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | želát' |
khoa học | želat' |
Anh | zhelat |
Đức | schelat |
Việt | gielat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửa{{|root=жел|vowel=а}} желать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: пожелать)
- (В, Р, +инф. ) muốn, mong, mong muốn, mong ước
- (сильно) khao khát, khát khao.
- (Д Р) chúc, cầu chúc, cầu mong.
- желатьаю вам всего хорошего — chúc anh vạn sự như ý
- не желать зла кому-л. — không mong cho ai gặp điều chẳng may
- (В) (испытывать страсть) ham muốn, ham mê.
- оставвлять желать лучшего — còn có thể khá hơn, chưa được tốt
Tham khảo
sửa- "желать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)