жариться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của жариться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | žárit'sja |
khoa học | žarit'sja |
Anh | zharitsya |
Đức | scharitsja |
Việt | giaritxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaжариться Thể chưa hoàn thành
- (В) rán, chiên, phi
- (на вертеле) quay
- (прокаливать) rang
- (на открытом огне, углях) nướng
- (с добавлением соуса) xào.
- (thông tục)(греться на солнце) — phơi nắng
Tham khảo
sửa- "жариться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)