Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

жариться Thể chưa hoàn thành

  1. (В) rán, chiên, phi
  2. (на вертеле) quay
  3. (прокаливать) rang
  4. (на открытом огне, углях) nướng
  5. (с добавлением соуса) xào.
  6. (thông tục)(греться на солнце) phơi nắng

Tham khảo

sửa