жар
Tiếng Mông Cổ sửa
Chuyển tự sửa
- Chữ Latinh: jar
Số từ sửa
жар
Tiếng Nga sửa
Danh từ sửa
жар gđ
- (Sự, sức) Nóng; (жара, зной) [sự, trời] nóng nực, nóng bức, nóng.
- (thông tục) (горочие уголья) — than đỏ, than hồng.
- (повышенная температура) [cơn] sốt, nóng, sốt nóng.
- в жару — lên cơn sốt, bị sốt
- у него жар — anh ấy bị lên cơn sốt
- (перен.) (рвение, пыл) — [lòng, sự] nhiệt tình, sốt sắng, hăng hái, nhiệt huýêt, nồng nhiệt.
- говорить с жаром — nồng nhiệt nói, nói một cách hăng hái
- с жаром приняться за дело — sốt sắng bắt tay vào việc
- задать жару — quở mắng, quở trách, trách mắng
- чужими руками жар загребать — = cốc mò cò ăn, ngồi mát ăn bát vàng, cú kêu ma ăn
Tham khảo sửa
- "жар", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)