ехать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ехать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jéhat' |
khoa học | exat' |
Anh | yekhat |
Đức | jechat |
Việt | iekhat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaехать Hoàn thành
- Xem ездить
- он едет в Москву — anh ấy đi Mát-xcơ-va
- ехать было очень весело — đi đường rất vui
- (уезжать) đi, ra đi, khởi hành, lên đường.
- сейчас еду! — tôi đi ngay đây!
- пора ехать — đến lúc ra đi (lên đường, khởi hành) rồi
- (thông tục) (сдвигаться, соскальзывать) — trượt xuống, tụt xuống.
- дальше ехать некуда! — thật là quá sá!, thật là quá trời!, thật là quá quắt!
Tham khảo
sửa- "ехать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)