ездить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ездить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | jézdit' |
khoa học | ezdit' |
Anh | yezdit |
Đức | jesdit |
Việt | iedđit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaездить Thể chưa hoàn thành
- Đi, đáp (bằng xe, tàu, v. v... ); (уметь пользоваться средствами передвижения) biết đi; (путешествовать) du lịch.
- ездить на чём-л. — đi [bằng] gì
- ездить на поезде — đáp tàu lửa, đi xe lửa
- ездить на трамвае — đi tàu điện
- ездить по железной дороге — đi xe lửa
- ездить верхом — cưỡi ngựa, đi ngựa
- он каждый день ездитьит в город — hằng ngày anh ấy đi đến thành phố
- он сказал, что ездитьит на велосипеде — nó nói rằng nó biết đi xe đạp
- ездить по свету — đi du lịch thế giới
Tham khảo
sửa- "ездить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)