Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

ежеминутно

  1. Từng phút, mỗi phút, hằng phút, hàng phút.
  2. (постояно) luôn luôn, liên tiếp, không ngừng.

Tham khảo sửa