Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ежеминутнный

  1. Từng phút, mỗi phút, hằng phút, hàng phút.
  2. (постоянный) luôn luôn, liên tiếp, không ngừng.
    ему надоели эти ежеминутнные телефонные звонки — nó chán ngấy những tiếng chuông điện thoại liên tiếp này rồi

Tham khảo sửa