ежеминутнный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ежеминутнный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ježeminútnnyj |
khoa học | ežeminutnnyj |
Anh | yezheminutnny |
Đức | jescheminutnny |
Việt | iegieminutnny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaежеминутнный
- Từng phút, mỗi phút, hằng phút, hàng phút.
- (постоянный) luôn luôn, liên tiếp, không ngừng.
- ему надоели эти ежеминутнные телефонные звонки — nó chán ngấy những tiếng chuông điện thoại liên tiếp này rồi
Tham khảo
sửa- "ежеминутнный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)