Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

дымиться Thể chưa hoàn thành

  1. Phun khói, bốc khói, nhả khói, lên khói; (плеть) cháy âm ỉ; (о пере, тумане) bốc lên.

Tham khảo

sửa