дымиться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дымиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dymít'sja |
khoa học | dymit'sja |
Anh | dymitsya |
Đức | dymitsja |
Việt | đymitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдымиться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo
sửa- "дымиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)