Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

душный

  1. Ngột, ngạt, ngột ngạt, hấp hơi, ngạt thở, ngạt hơi, khó thở, ngẹt thở, oi, oi bức, oi ả.
    душный день — ngày ngột ngạt (oi bức, oi ả)
    душная комната — gian phòng ngột ngạt
    душная атмосфера — không khí ngột ngạt

Tham khảo

sửa