дурной
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дурной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | durnój |
khoa học | durnoj |
Anh | durnoy |
Đức | durnoi |
Việt | đurnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдурной
- (плохой) không tốt, xấu, tồi, kém, dở, tệ, xấu xa, bỉ ổi.
- дурной поступок — hành động xấu xa (bỉ ổi)
- дурное поведение — hạnh kiểm xấu
- дурное воспитание — [sự] giáo dục kém
- дурная слава — tiếng xấu, ô danh
- дурной запах — mùi hôi, mùi thối
- (некрасивый) xấu, xấu xí.
Tham khảo
sửa- "дурной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)