досужий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của досужий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dosúžij |
khoa học | dosužij |
Anh | dosuzhi |
Đức | dosuschi |
Việt | đoxugii |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдосужий
- (thông tục) Nhàn rỗi, thanh nhàn, nhàn tản, ăn không ngồi rồi, ngồi không
- (праздный, пустой) — tào lao, vô ích.
- досужий разговор — [cuộc] nói chuyện tào lao, nhàn đàm
Tham khảo
sửa- "досужий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)