Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

дорожить Thể chưa hoàn thành ((Т))

  1. (ценить) quý, quý trọng, coi trọng.
  2. (беречь) giữ, giữ gìn, gìn giữ, tiết kiệm, tiếc.
    дорожить каждой минутой — quý từng phút
    дорожить здоровьем — giữ gìn sức khoẻ
    не дорожить жизнью — coi thường tính mạng, không tiếc thân

Tham khảo sửa