дорожить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дорожить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dorožít' |
khoa học | dorožit' |
Anh | dorozhit |
Đức | doroschit |
Việt | đorogiit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдорожить Thể chưa hoàn thành ((Т))
- (ценить) quý, quý trọng, coi trọng.
- (беречь) giữ, giữ gìn, gìn giữ, tiết kiệm, tiếc.
- дорожить каждой минутой — quý từng phút
- дорожить здоровьем — giữ gìn sức khoẻ
- не дорожить жизнью — coi thường tính mạng, không tiếc thân
Tham khảo
sửa- "дорожить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)