докладывать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của докладывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dokládyvat' |
khoa học | dokladyvat' |
Anh | dokladyvat |
Đức | dokladywat |
Việt | đoclađyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
sửaдокладывать I несов. 1“сов. доложить
- (В, о П) (сообщать) báo cáo, trinh báo, thông báo, tường trình, trình bày.
- доложить обстановку — báo cáo tình hình
- (о П ) (о посетителе) báo, báo cáo.
- докладывать о приходе гостя — báo có khách [đến]° докладывать — II несов. — 1“сов. доложить‚(В, Р)
- ( добавлять) cho thêm, bỏ thêm, thêm. . . vào, pha.
Tham khảo
sửa- "докладывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)