Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨə̤ŋ˨˩ ʨï̤ŋ˨˩tɨəŋ˧˧ tʂïn˧˧tɨəŋ˨˩ tʂɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəŋ˧˧ tʂïŋ˧˧

Ngoại động từ

sửa

tường trình

  1. Trình bày rõ ràng.
    Tường trình kế hoạch trước hội nghị.

Danh từ

sửa

tường trình

  1. Chương trình báo cáo thường dùng màn hình hay máy chiếu.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa