Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

довольный

  1. (Т) hài lòng, bằng lòng, vừa lòng
  2. (удовлетворённый) thỏa mãn, mãn nguyện, mãn ý, đắc ý, đắc chí.
    он всем довольныйен — anh ấy bằng lòng tất cả mọi điều
  3. (выражающий довольно) hài lòng, bằng lòng, vừa lòng, thỏa mãn, mãn nguyện, đắc chí.
    довольныйьное лицо — bộ mặt mãn nguyện (đắc chí)
    довольный вид — vẻ bằng lòng (thỏa mãn)

Tham khảo sửa