доверять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của доверять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | doverját' |
khoa học | doverjat' |
Anh | doveryat |
Đức | dowerjat |
Việt | đoveriat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдоверять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: доверить)
- (Д) (верить) tín nhiệm, tin cậy, tin cẩn, tin, tin tưởng.
- (В Д) (поручать) giao... [cho], giao phó, ký thác, ủy thác
- (сообщать) cho... biết.
- доверять кому-л. свего ребёнка — giao phó con mình cho ai
- доверять кому-л. тайну — cho ai biết chuyện bí mật
Tham khảo
sửa- "доверять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)