добывание
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của добывание
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dobyvánije |
khoa học | dobyvanie |
Anh | dobyvaniye |
Đức | dobywanije |
Việt | đobyvaniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaдобывание gt
- (Sự) Tìm, kiếm, tìm kiếm, thu được, nhận được; (охотой) [sự] săn bắn, săn được.
- (из недр и т. п. ) [sự] đào được, khai thác, khai khoáng, khai mỏ.
Tham khảo
sửa- "добывание", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)