дичать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của дичать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dičát' |
khoa học | dičat' |
Anh | dichat |
Đức | ditschat |
Việt | đitrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaдичать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: одичать)
- (о растениях) hóa dại, trở thành hoang dại
- (о животных) trở thành hoang.
- (становиться нелюдимым) đâm ra cả thẹn, xa lánh người.
Tham khảo
sửa- "дичать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)