дисгармония
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của дисгармония
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | disgarmónija |
khoa học | disgarmonija |
Anh | disgarmoniya |
Đức | disgarmonija |
Việt | đixgarmoniia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
дисгармония gc
Tham khảo sửa
- "дисгармония", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)