Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

депрессия gc

  1. (мед.) [sự] trầm uất, sầu uất, ủ .
  2. (эк.) [sự] đình trệ, đình đốn.

Tham khảo

sửa