Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

деликатный

  1. (вежливый, предупредительный) tế nhị, nhã nhặn, thanh nhã, lịch sự, thanh lịch.
  2. (щекотливый) tế nhị, khó xử.
    деликатный вопрос — vấn đề tế nhị

Tham khảo sửa