действительный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

действительный

  1. (реальный) có thực, có thật, hiện thực, thức tế, thực, thật
  2. (подлинный) thực sự, thật sự.
    действительная жизнь — đời sống thực tế
    действительный факт — sự kiện có thực, sự thực, sự thật
    действительные права — thực quyền
  3. (имеющий законную силу) có hiệu lực, có giá trị.
    билет действителен на два месяца — vé có giá trị trong hai tháng
    действительный залог грам. — dạng chủ động
    действительная военная служба — [chế độ, sự] phục vụ trong quân đội thường trực, quân dịch, binh dịch
    член Академии наук СССР — viện sĩ [hoạt động] Viện hàn lâm khoa học Liên-xô
    действительный огонь воен. — hỏa lực chính xác (có hiệu lực)

Tham khảo

sửa