действительный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của действительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | dejstvítel'nyj |
khoa học | dejstvitel'nyj |
Anh | deystvitelny |
Đức | deistwitelny |
Việt | đeixtvitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaдействительный
- (реальный) có thực, có thật, hiện thực, thức tế, thực, thật
- (подлинный) thực sự, thật sự.
- действительная жизнь — đời sống thực tế
- действительный факт — sự kiện có thực, sự thực, sự thật
- действительные права — thực quyền
- (имеющий законную силу) có hiệu lực, có giá trị.
- билет действителен на два месяца — vé có giá trị trong hai tháng
- действительный залог — грам. — dạng chủ động
- действительная военная служба — [chế độ, sự] phục vụ trong quân đội thường trực, quân dịch, binh dịch
- член Академии наук СССР — viện sĩ [hoạt động] Viện hàn lâm khoa học Liên-xô
- действительный огонь — воен. — hỏa lực chính xác (có hiệu lực)
Tham khảo
sửa- "действительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)