грянуть
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грянуть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grjánut' |
khoa học | grjanut' |
Anh | gryanut |
Đức | grjanut |
Việt | grianut |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaгрянуть Hoàn thành
- Ầm vang, vang lên, vang dậy, vang động, kêu ầm; (громко запеть, закричать) hát to, kêu to.
- грянутьул выстрел — phát súng vang lên, tiếng súng nổ vang
- грянутьула музыка — [âm] nhạc vang lên
- грянутьул гром — tiếng sấm ầm vang
- перен. — (разразиться) nổ ra, bùng nổ
- грянутьула война — chiến tranh bùng nổ
Tham khảo
sửa- "грянуть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)