vang dậy
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
vaːŋ˧˧ zə̰ʔj˨˩ | jaːŋ˧˥ jə̰j˨˨ | jaːŋ˧˧ jəj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
vaːŋ˧˥ ɟəj˨˨ | vaːŋ˧˥ ɟə̰j˨˨ | vaːŋ˧˥˧ ɟə̰j˨˨ |
Động từ
sửavang dậy
- Vang lên mạnh mẽ, như làm rung chuyển cả không gian.
- Tiếng vỗ tay vang dậy khắp hội trường.