Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

грубость gc

  1. (Sự, tính) Thô, kệch, thô kệch, kệch cợm, thô sơ, thô.
  2. (неучтивость) [tính] lỗ mãng, thô bỉ, thô lỗ
  3. (выражение) [lời] lỗ mãng, thô tục, tục tằn, cục cằn
  4. (поступок) [điều] lỗ mãng, thô bỉ, thô lỗ, thô bạo.
    допустить грубость — làm điều thô bạo

Tham khảo

sửa