грозный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của грозный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gróznyj |
khoa học | groznyj |
Anh | grozny |
Đức | grosny |
Việt | grodny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгрозный
- (угрожающий) đe dọa, hăm dọa, dọa nạt.
- грозный вид — vẻ đe dọa
- грозный взгляд — cái nhìn hăm dọa
- (внушающий страх) khủng khiếp, kinh khủng, ghê gớm
- (суровый) nghiêm khắc, nghiêm trọng, hung dữ, dữ dội.
- грозная опасность — mối nguy ghê gớm, nguy cơ nghiêm trọng
- грозный противник — kẻ thù nguy hiểm (hung dữ)
- грозная година — năm gay go (nguy hiểm)
- грозное оружие — vũ khí khủng khiếp (ghê gớm)
Tham khảo
sửa- "грозный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)