Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ham˧˧ zwa̰ːʔ˨˩ham˧˥ jwa̰ː˨˨ham˧˧ jwaː˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ham˧˥ ɟwa˨˨ham˧˥ ɟwa̰˨˨ham˧˥˧ ɟwa̰˨˨

Động từ

sửa

hăm dọa

  1. Đe doạ sẽ gây tai hoạ nếu không chịu nghe theo, làm theo (nói khái quát).
    Trơ mặt tỏ vẻ hăm dọa.

Đồng nghĩa

sửa