гроза
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гроза
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | grozá |
khoa học | groza |
Anh | groza |
Đức | grosa |
Việt | groda |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaгроза gc
- [Cơn] dông, giông, dông tố, giông tố; (перен. тж.) phong ba, bão táp.
- (опасность) Nguy cơ, [sự] nguy hiểm.
- (что-л. устрашающее) [Sự, điều, nỗi] khủng khiếp, kinh khủng.
- (о человеке) Kẻ hung bạo.
Tham khảo
sửa- "гроза", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)