Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

гроза gc

  1. [Cơn] dông, giông, dông tố, giông tố; (перен. тж.) phong ba, bão táp.
  2. (опасность) Nguy cơ, [sự] nguy hiểm.
  3. (что-л. устрашающее) [Sự, điều, nỗi] khủng khiếp, kinh khủng.
  4. (о человеке) Kẻ hung bạo.

Tham khảo

sửa