голыш
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của голыш
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golýš |
khoa học | golyš |
Anh | golysh |
Đức | golysch |
Việt | golys |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaголыш gđ
- (о ребёнке) [đứa] trẻ ở truồng
- (о кукле) búp bê trần, búp bê nhựa.
- (камень) [hòn] cuội tròn, cuội đá chim.
Tham khảo
sửa- "голыш", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)