головорез
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của головорез
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golovoréz |
khoa học | golovorez |
Anh | golovorez |
Đức | golowores |
Việt | golovored |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaголоворез gđ (thông tục)
- (сорвиголова) kẻ liều mạng, kẻ bạt mạng.
- (бандит) [kẻ, tên] cường đạo, ăn cướp, đầu trộm đuôi cướp, giết người cướp của.
Tham khảo
sửa- "головорез", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)