головешка
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của головешка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | golovéška |
khoa học | goloveška |
Anh | goloveshka |
Đức | goloweschka |
Việt | golovesca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ sửa
головешка gc (thông tục)
Tham khảo sửa
- "головешка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)