Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

глушить Thể chưa hoàn thành, 4c‚(В)

  1. (звук) át, át... đi, giảm âm, tiêu âm, làm lấp tiếng.
  2. (мотор) tắt, hãm.
  3. (не давать расти) làm cớm.
    перен. — (подавлять) dập tắt, bóp nghẹt, đàn áp; (сдерживать) nén, nhịn
    глушить критику — bóp nghẹt (bóp nghẹt) phê bình
  4. (thông tục)(оглушать) đánh choáng váng
  5. .
    глушить рыбу — bắn cá, đánh cá bằng chất nổ

Tham khảo sửa