глушить
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của глушить
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glušít' |
khoa học | glušit' |
Anh | glushit |
Đức | gluschit |
Việt | glusit |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaглушить Thể chưa hoàn thành, 4c‚(В)
- (звук) át, át... đi, giảm âm, tiêu âm, làm lấp tiếng.
- (мотор) tắt, hãm.
- (не давать расти) làm cớm.
- перен. — (подавлять) dập tắt, bóp nghẹt, đàn áp; (сдерживать) nén, nhịn
- глушить критику — bóp nghẹt (bóp nghẹt) phê bình
- (thông tục)(оглушать) đánh choáng váng
- .
- глушить рыбу — bắn cá, đánh cá bằng chất nổ
Tham khảo
sửa- "глушить", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)