главный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của главный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | glávnyj |
khoa học | glavnyj |
Anh | glavny |
Đức | glawny |
Việt | glavny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaглавный
- (основной) chính, chủ yếu.
- главное направление — воен. — hướng chính (chủ yếu)
- главный удар — воен. — đòn chính, đòn (mũi) đột kích chủ yếu
- направление главного удара — воен. — hướng chủ công
- главные силы — воен. — lực lượng chính (chủ yếu), chủ lực
- (возглавляющий) tổng, trưởng, chánh.
- главный инженер — kỹ sư trưởng
- главный редактор — tổng biên tập
- главный врач — bác sĩ trưởng
- (центральный) chính, lớn, trung tâm.
- главная улица — đường phố chính (lớn)
- главное предложение — грам. — mệnh đề chủ yếu (chính)
- главным образом — chủ yếu là
Tham khảo
sửa- "главный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)