Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

главный

  1. (основной) chính, chủ yếu.
    главное направление воен. — hướng chính (chủ yếu)
    главный удар воен. — đòn chính, đòn (mũi) đột kích chủ yếu
    направление главного удара воен. — hướng chủ công
    главные силы воен. — lực lượng chính (chủ yếu), chủ lực
  2. (возглавляющий) tổng, trưởng, chánh.
    главный инженер — kỹ sư trưởng
    главный редактор — tổng biên tập
    главный врач — bác sĩ trưởng
  3. (центральный) chính, lớn, trung tâm.
    главная улица — đường phố chính (lớn)
    главное предложение грам. — mệnh đề chủ yếu (chính)
    главным образом — chủ yếu là

Tham khảo

sửa