гигантский
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гигантский
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gigántskij |
khoa học | gigantskij |
Anh | gigantski |
Đức | gigantski |
Việt | ghigantxki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгигантский
- (огромный. ) khổng lồ, đồ sộ, rất to lớn, to kếch, to tướng
- (исклютичельный) vĩ đại, phi thường, có quy mô rộng lớn.
- гигантское строительство — công cuộc xây dựng trên quy mô rộng lớn
- гигантский прогресс — tiến bộ phi thường
- гигантские успехи — những thành tựu vĩ đại
- идти, двигаться вперёд гигантскийими шагами — tiến những bước khổng lồ (nhảy vọt)
Tham khảo
sửa- "гигантский", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)