гибкий
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của гибкий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | gíbkij |
khoa học | gibkij |
Anh | gibki |
Đức | gibki |
Việt | gibki |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaгибкий
- Mềm, dẻo, mềm dẻo, uốn được, dễ uốn.
- гибкий хлыст — roi mềm (rẻo)
- гибкое тело — thân mềm dẻo
- (богатый оттенками) uyển chuyển.
- гибкий голос — tiếng uyển chuyển
- (перен.) Mềm dẻo, mềm mại, linh hoạt.
- гибкая политика — sách lược linh hoạt
Tham khảo
sửa- "гибкий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)