Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

гибкий

  1. Mềm, dẻo, mềm dẻo, uốn được, dễ uốn.
    гибкий хлыст — roi mềm (rẻo)
    гибкое тело — thân mềm dẻo
  2. (богатый оттенками) uyển chuyển.
    гибкий голос — tiếng uyển chuyển
  3. (перен.) Mềm dẻo, mềm mại, linh hoạt.
    гибкая политика — sách lược linh hoạt

Tham khảo

sửa